--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần vụ
+ noun
Attendant (to a high-ranking official)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cần vụ"
:
cần vụ
cận vệ
con vụ
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
cần vụ
:
Attendant (to a high-ranking official)
+
thoát nợ
:
to be clear off a debt, to pay off to get rid of
+
nuốt trôi
:
(thông tục) Pocket without a hitch, swallowNuốt trôi năm nghìn đồngTo pocket without a hitch five thousand dong
+
sinfonia
:
sự mở đầu
+
gently
:
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàngspeak gently hãy nói sẽhold it gently hây cầm cái đó nhẹ nhàng